Liên hệ hỗ trợ:
+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309
+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284 / 02923.943727
HỌC PHÍ HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||
KHÓA TUYỂN SINH NĂM 2022 (KHÓA 48) | ||||||
STT | Lĩnh vực | Nhóm Ngành | Mã Ngành | Tên Ngành | Học phí Học kỳ 1, năm học 2022-2023 | Tên Khoa Quản lý ngành |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
1 | 714 | I | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 4.669.000 | Bộ môn Giáo dục thể chất |
2 | 751 | V | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
3 | 751 | V | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
4 | 752 | V | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
5 | 758 | V | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 4.768.000 | Khoa Công nghệ |
6 | 752 | V | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 4.672.000 | Khoa Công nghệ |
7 | 752 | V | 7520201 | Kỹ thuật điện | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
8 | 752 | V | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 5.312.000 | Khoa Công nghệ |
9 | 758 | V | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 4.768.000 | Khoa Công nghệ |
10 | 758 | V | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
11 | 751 | V | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
12 | 752 | V | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
13 | 752 | V | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 4.576.000 | Khoa Công nghệ |
14 | 748 | V | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 5.312.000 | Khoa Công nghệ |
15 | 752 | V | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Công nghệ |
16 | 758 | V | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Công nghệ |
17 | 751 | V | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Công nghệ |
18 | 748 | V | 7480104 | Hệ thống thông tin | 4.576.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
19 | 748 | V | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 4.928.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
20 | 732 | VII | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 4.928.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
21 | 748 | V | 7480202 | An toàn thông tin | 4.576.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
22 | 748 | V | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 4.576.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
23 | 748 | V | 7480201 | Công nghệ thông tin | 4.576.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
24 | 748 | V | 7480101 | Khoa học máy tính | 4.576.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
25 | 748 | V | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
26 | 748 | V | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
27 | 734 | III | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
28 | 762 | V | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 4.864.000 | Khoa Kinh tế |
29 | 734 | III | 7340115 | Marketing | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
30 | 785 | VII | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 4.576.000 | Khoa Kinh tế |
31 | 731 | VII | 7310101 | Kinh tế | 4.576.000 | Khoa Kinh tế |
32 | 781 | VII | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 4.576.000 | Khoa Kinh tế |
33 | 734 | III | 7340301 | Kế toán | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
34 | 734 | III | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
35 | 734 | III | 7340302 | Kiểm toán | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
36 | 734 | III | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
37 | 734 | III | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 4.669.000 | Khoa Kinh tế |
38 | 734 | III | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Kinh tế |
39 | 734 | III | 7340201C | Tài chính - ngân hàng (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Kinh tế |
40 | 781 | VII | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Kinh tế |
41 | 734 | III | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Kinh tế |
42 | 722 | VII | 7229001 | Triết học | 4.576.000 | Khoa Khoa học Chính trị |
43 | 731 | VII | 7310201 | Chính trị học | 4.224.000 | Khoa Khoa học Chính trị |
44 | 714 | I | 7140204 | Giáo dục Công dân | 4.576.000 | Khoa Khoa học Chính trị |
45 | 744 | IV | 7440112 | Hóa học | 4.694.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
46 | 746 | V | 7460112 | Toán ứng dụng | 4.768.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
47 | 742 | IV | 7420101 | Sinh học | 4.753.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
48 | 746 | V | 7460201 | Thống kê | 4.864.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
49 | 772 | VI | 7720203 | Hóa dược | 4.576.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
50 | 752 | V | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 5.216.000 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
51 | 732 | VII | 7320201 | Thông tin - thư viện | 4.576.000 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
52 | 731 | VII | 7310301 | Xã hội học | 4.576.000 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
53 | 722 | VII | 7229030 | Văn học | 4.928.000 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
54 | 731 | VII | 7310630 | Việt Nam học | 4.576.000 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
55 | 738 | III | 7380101 | Luật | 4.638.000 | Khoa Luật |
56 | 785 | VII | 7850103 | Quản lý đất đai | 4.576.000 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
57 | 744 | IV | 7440301 | Khoa học môi trường | 4.694.000 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
58 | 752 | V | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 4.576.000 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
59 | 758 | V | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 4.576.000 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
60 | 785 | VII | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 4.576.000 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
61 | 764 | V | 7640101 | Thú y | 4.576.000 | Khoa Nông nghiệp |
62 | 762 | V | 7620105 | Chăn nuôi | 4.928.000 | Khoa Nông nghiệp |
63 | 754 | V | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4.576.000 | Khoa Nông nghiệp |
64 | 762 | V | 7620109 | Nông học | 4.928.000 | Khoa Nông nghiệp |
65 | 762 | V | 7620103 | Khoa học đất | 4.768.000 | Khoa Nông nghiệp |
66 | 762 | V | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 4.928.000 | Khoa Nông nghiệp |
67 | 754 | V | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 4.224.000 | Khoa Nông nghiệp |
68 | 742 | IV | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 4.576.000 | Khoa Nông nghiệp |
69 | 762 | V | 7620110 | Khoa học cây trồng | 4.576.000 | Khoa Nông nghiệp |
70 | 762 | V | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 4.576.000 | Khoa Nông nghiệp |
71 | 754 | V | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | 5.908.000 | Khoa Nông nghiệp |
72 | 722 | VII | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 4.224.000 | Khoa Ngoại ngữ |
73 | 714 | I | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 4.700.000 | Khoa Ngoại ngữ |
74 | 714 | I | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 4.700.000 | Khoa Ngoại ngữ |
75 | 722 | VII | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 4.576.000 | Khoa Ngoại ngữ |
76 | 722 | VII | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | 12.452.000 | Khoa Ngoại ngữ |
77 | 734 | III | 7340101H | Quản trị kinh doanh – học tại Hòa An | 5.021.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
78 | 762 | V | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp – học tại Hòa An | 5.216.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
79 | 738 | III | 7380101H | Luật (Luật Hành chính) – học tại Hòa An | 4.824.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
80 | 762 | V | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp – học tại Hòa An | 5.216.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
81 | 722 | VII | 7220201H | Ngôn ngữ Anh – học tại Hòa An | 4.576.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
82 | 748 | V | 7480201H | Công nghệ thông tin – học tại Hòa An | 4.928.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
83 | 731 | VII | 7310630H | Việt Nam học – học tại Hòa An | 4.576.000 | Khoa Phát triển Nông thôn |
84 | 714 | I | 7140209 | Sư phạm Toán học | 4.669.000 | Khoa Sư phạm |
85 | 714 | I | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 4.669.000 | Khoa Sư phạm |
86 | 714 | I | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 4.700.000 | Khoa Sư phạm |
87 | 714 | I | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 4.638.000 | Khoa Sư phạm |
88 | 714 | I | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 4.669.000 | Khoa Sư phạm |
89 | 714 | I | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 4.928.000 | Khoa Sư phạm |
90 | 714 | I | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 4.286.000 | Khoa Sư phạm |
91 | 714 | I | 7140210 | Sư phạm Tin học | 4.576.000 | Khoa Sư phạm |
92 | 714 | I | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 4.669.000 | Khoa Sư phạm |
93 | 762 | V | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 4.576.000 | Khoa Thủy sản |
94 | 762 | V | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 4.576.000 | Khoa Thủy sản |
95 | 754 | V | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 4.576.000 | Khoa Thủy sản |
96 | 762 | V | 7620305 | Quản lý thủy sản | 4.576.000 | Khoa Thủy sản |
97 | 762 | V | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | 5.908.000 | Khoa Thủy sản |
98 | 742 | IV | 7420201 | Công nghệ sinh học | 4.753.000 | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học |
99 | 742 | IV | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | 5.908.000 | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học |