Liên hệ hỗ trợ:
+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309
+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284 / 02923.943727
DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 48 - CTTT, CTCLC | ||||||
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||
Ghi chú: Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây Quy định về đào tạo chất lượng cao trình độ đại học của Trường Đại học Cần Thơ |
||||||
STT | Ngành | Tên ngành | Mã lớp TKB | Mã nhóm lớp HP | Tên đơn vị quản lý ngành | Xem danh sách lớp |
1 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | 22V1F1 | M01 | Khoa Ngoại ngữ | 7220201C |
22V1F2 | M02 | |||||
22V1F3 | M03 | |||||
2 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | AVTCM02 | M02 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 7480103C |
AVTCM16 | M16 | |||||
3 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | AVTCM03 | M03 | 7480201C | |
AVTCM16 | M16 | |||||
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | AVTCM06 | M06 | Khoa Kinh tế | 7340101C |
AVTCM07 | M07 | |||||
AVTCM20 | M20 | |||||
5 | 7340201C | Tài chính - ngân hàng (CTCLC) | AVTCM04 | M04 | 7340201C | |
AVTCM05 | M05 | |||||
AVTCM20 | M20 | |||||
6 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | AVTCM09 | M09 | 7340120C | |
AVTCM10 | M10 | |||||
AVTCM20 | M20 | |||||
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | AVTCM08 | M08 | 7810103C | |
AVTCM17 | M17 | |||||
8 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | AVTCM11 | M11 | Khoa Nông nghiệp | 7540101C |
AVTCM18 | M18 | |||||
9 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | AVTCM14 | M14 | Khoa Công nghệ | 7510401C |
AVTCM17 | M17 | |||||
10 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | AVTCM12 | M12 | 7520201C | |
AVTCM17 | M17 | |||||
11 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | AVTCM13 | M13 | 7580201C | |
AVTCM19 | M19 | |||||
12 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | AVTCM01 | M01 | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học | 7420201T |
AVTCM18 | M18 | |||||
13 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | AVTCM15 | M15 | Khoa Thủy sản | 7620301T |