Ký túc xá ĐHCT

Hướng dẫn sử dụng dịch vụ và ứng dụng trên mạng Trường

 

 

Liên hệ hỗ trợ: 

+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728

+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177

+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309 

+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284

DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 49 - CTTT, CTCLC
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
       *Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây
        * Sinh viên xem thời khóa biểu học trên ứng dụng myCTUs hoặc trên Hệ thống tích hợp của Trường.
Số TT Ngành
(Chọn vào để xem danh sách lớp)
Tên ngành Mã lớp TKB
(Chọn vào để xem thời khóa biểu)
Mã nhóm lớp HP Sĩ số Đơn vị Tên trường/khoa/viện quản lý ngành
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) AVTCM02 M02 44 DA Viện Công nghệ Sinh học và thực phẩm
      AVTCM17 M17 17
2 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) AVTCM01 M01 44
      AVTCM17 M17 27
3 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) AVTCM03 M03 32 DI Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông
      AVTCM18 M18 19
4 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) AVTCM04 M04 32
      AVTCM18 M18 12
5 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) 23V1F1 M01 34 FL Khoa Ngoại ngữ
      23V1F2 M02 33
      23V1F3 M03 33
6 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) AVTCM07 M07 45 KT Trường Kinh tế
      AVTCM08 M08 45
7 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) AVTCM10 M10 40
      AVTCM11 M11 40
8 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) AVTCM05 M05 35
      AVTCM06 M06 35
9 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) AVTCM09 M09 45
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) AVTCM14 M14 36 TN Trường Bách khoa
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) AVTCM12 M12 37
12 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) AVTCM15 M15 40
13 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) AVTCM13 M13 33
      AVTCM19 M19 32
14 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) AVTCM16 M16 42 TS Trường Thủy sản

Cập nhật: Phòng Công tác Sinh viên