Ký túc xá ĐHCT

Hướng dẫn sử dụng dịch vụ và ứng dụng trên mạng Trường

 

 

Liên hệ hỗ trợ: 

+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728

+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177

+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309 

+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284

DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 50 - CTTT, CTCLC
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2024-2025

* Sinh viên chọn vào Ngành để xem danh sách lớp và chọn  Mã lớp TKB để xem thời khóa biểu 

* Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây

STT Ngành Tên ngành Mã lớp TKB Mã nhóm lớp HP Sĩ số Đơn vị Tên trường/khoa/viện quản lý ngành
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) AVTCM03 M03 39 DA Viện Công nghệ Sinh học và thực phẩm
      AVTCM19 M19 9
2 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) AVTCM01 M01 39
      AVTCM02 M02 39
      AVTCM19 M19 6
3 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) AVTCM05 M05 40 DI Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông
      AVTCM06 M06 40
4 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) AVTCM04 M04 22
      AVTCM20 M20 21
5 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) AVTCM07 M07 40
      AVTCM08 M08 40
6 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) 24V1F1 M01 33 FL Khoa Ngoại ngữ
      24V1F2 M02 33
      24V1F3 M02 32
7 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) AVTCM10 M10 38 KT Trường Kinh tế
      AVTCM11 M11 38
      AVTCM21 M21 8
8 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) AVTCM13 M13 38
      AVTCM14 M14 38
      AVTCM21 M21 11
9 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) AVTCM09 M09 38
      AVTCM21 M21 3
10 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) AVTCM12 M12 40
11 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) AVTCM17 M17 36 TN Trường Bách khoa
12 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) AVTCM15 M15 37
13 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) AVTCM18 M18 38
14 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) AVTCM16 M16 40
      AVTCM22 M22 40
      AVTCM17 M17 4
15 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) AVTCM19 M19 23 TS Trường Thủy sản

Cập nhật: Phòng Công tác Sinh viên