Liên hệ hỗ trợ:
+ Phòng Đào tạo: 0292.3831 156
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3872 109
DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CTTT, CTCLC KHÓA 47 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022 |
|||||
* Lưu ý: Sinh viên click vào mã lớp TKB để xem thời khóa biểu và thời gian bắt đầu đi học |
|||||
STT | Ngành | Tên ngành | Tên khoa | Mã lớp TKB | Danh sách lớp |
1 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | Khoa Ngoại ngữ | 21V1F1 | DSSV_21V1F1 |
21V1F2 | DSSV_21V1F2 | ||||
21V1F3 | DSSV_21V1F3 | ||||
21V1F4 | DSSV_21V1F4 | ||||
2 | 7420201T | Công nghệ sinh học - CTTT | Viện NC & Phát triển Công nghệ Sinh học | AVTCM01 | DSSV_AVTCM01 |
AVTCM16 | DSSV_AVTCM16 | ||||
3 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản - CTTT | Khoa Thủy sản | AVTCM11 | DSSV_AVTCM11 |
4 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học - CTCLC | Khoa Công nghệ | AVTCM10 | DSSV_AVTCM10 |
AVTCM17 | DSSV_AVTCM17 | ||||
5 | 7520201C | Kỹ thuật điện - CTCLC | Khoa Công nghệ | AVTCM17 | DSSV_AVTCM17 |
AVTCM08 | DSSV_AVTCM08 | ||||
6 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng - CTCLC | Khoa Công nghệ | AVTCM09 | DSSV_AVTCM09 |
AVTCM19 | DSSV_AVTCM19 | ||||
7 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CTCLC | Khoa Công nghệ Thông tin & Truyền thông | AVTCM13 | DSSV_AVTCM13 |
AVTCM02 | DSSV_AVTCM02 | ||||
AVTCM03 | DSSV_AVTCM03 | ||||
AVTCM14 | DSSV_AVTCM14 | ||||
8 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế - CTCLC | Khoa Kinh tế | AVTCM05 | DSSV_AVTCM05 |
AVTCM06 | DSSV_AVTCM06 | ||||
AVTCM12 | DSSV_AVTCM12 | ||||
AVTCM13 | DSSV_AVTCM13 | ||||
9 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng - CTCLC | Khoa Kinh tế | AVTCM04 | DSSV_AVTCM04 |
AVTCM15 | DSSV_AVTCM15 | ||||
10 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm - CTCLC | Khoa Nông nghiệp | AVTCM07 | DSSV_AVTCM07 |
AVTCM18 | DSSV_AVTCM18 |