Liên hệ hỗ trợ:
+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728
(tuyển sinh, học tập, giấy báo trúng tuyển, V-SAT)
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
(chế độ chính sách, hồ sơ, học bổng, bảo hiểm)
+ Đoàn Thanh niên trường : 0292. 3830 309
(công tác đoàn, hội)
+ TT. Đánh giá năng lực ngoại ngữ: 0292. 3872 295
(kiểm tra ngoại ngữ đầu khóa)
DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 51 - CTTT, CTCLC | |||||
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2025-2026 | |||||
* Sinh viên chọn vào Mã lớp TKB để xem thời khóa biểu | |||||
*Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây | |||||
Số TT | Ngành | Tên ngành | Mã lớp TKB | Đơn vị | Tên trường/khoa/viện quản lý ngành |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | 2566T1 | DA | Viện Công nghệ Sinh học và thực phẩm |
2 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | 2508F1 | ||
2508F2 | |||||
3 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | 25T9F1 | DI | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
4 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | 2596F1 | ||
2596F2 | |||||
5 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | 2595F1 | ||
6 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | 25V7F1 | ||
25V7F2 | |||||
7 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | 25V1F1 | FL | Khoa Ngoại ngữ |
25V1F2 | |||||
25V1F3 | |||||
8 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | 2522F1 | KT | Trường Kinh tế |
2522F2 | |||||
9 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | 25W4F1 | ||
25W4F2 | |||||
10 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | 2521F1 | ||
11 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | 25W2F1 | ||
12 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | 2567F1 | NN | Trường Nông nghiệp |
13 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | 25V6F1 | TN | Trường Bách khoa |
14 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | 25T5F1 | ||
15 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | 25Y8F1 | ||
16 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | 25T7F1 | ||
17 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | 2513T1 | TS | Trường Thủy sản |