Sinh hoạt - Học tập

Ký túc xá ĐHCT

Hướng dẫn sử dụng dịch vụ và ứng dụng trên mạng Trường

 

 

Liên hệ hỗ trợ: 

+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728

+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177

+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309 

+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284

DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 50
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2024-2025

*Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây

           
Số TT Ngành Tên ngành Mã lớp TKB Đơn vị Tên trường/khoa/viện quản lý ngành
1 7420201 Công nghệ sinh học 2466A1 DA Viện Công nghệ Sinh học và thực phẩm
      2466A2
      2466A3
      2466A4
2 7540101 Công nghệ thực phẩm 2408A1
      2408A2
      2408A3
3 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 24U5A1
      24U5A2
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện 24D1A1 DI Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông
      24D1A2
5 7480101 Khoa học máy tính 24Z6A1
      24Z6A2
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 24T9A1
      24T9A2
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2496A1
      2496A2
8 7480104 Hệ thống thông tin 2495A1
      2495A2
9 7480201 Công nghệ thông tin 24V7A1
      24V7A2
10 7480202 An toàn thông tin 24D2A1
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 24X1A1 FL Khoa Ngoại ngữ
      24X1A2
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 24X2A1
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 24V1A1
      24V1A2
      24V1A3
      24V1A4
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp 24Z9A1
      24Z9A2
15 7220201H Ngôn ngữ Anh - học tại Hòa An 24V1A5 HG Khoa Phát triển Nông thôn
16 7340101H Quản trị kinh doanh - học tại Hòa An 2422A5
17 7380101H Luật - học tại Hòa An 2463A5
      2463A6
18 7480201H Công nghệ thông tin - học tại Hòa An 24V7A5
19 7620114H Kinh doanh nông nghiệp - học tại Hòa An 24U7A5
      24U7A6
20 7620115H Kinh tế nông nghiệp - học tại Hòa An 2423A5
21 7810101H Du lịch - học tại Hòa An 24N2A5
22 7420101 Sinh học 2494A1 KH Khoa Khoa học Tự nhiên
      2494A2
23 7440112 Hóa học 2469A1
      2469A2
24 7460112 Toán ứng dụng 2489A1
      2489A2
25 7460201 Thống kê 24D3A1
      24D3A2
26 7520401 Vật lý kỹ thuật 24U1A1
      24U1A2
27 7720203 Hóa dược 24T3A1
      24T3A2
28 7310101 Kinh tế 24W1A1 KT Trường Kinh tế
      24W1A2
29 7340101 Quản trị kinh doanh 2422A1
      2422A2
      2422A3
30 7340115 Marketing 2445A1
      2445A2
31 7340120 Kinh doanh quốc tế 24W4A1
      24W4A2
32 7340121 Kinh doanh thương mại 24W3A1
      24W3A2
33 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2421A1
      2421A2
34 7340301 Kế toán 2420A1
      2420A2
35 7340302 Kiểm toán 24V5A1
      24V5A2
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp 2423A1
      2423A2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24W2A1
      24W2A2
38 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 2490A1
      2490A2
39 7380101 Luật 2432A1 LK Khoa Luật
      2432A2
      2432A3
      2432A4
40 7380107 Luật kinh tế 24S9A1
      24S9A2
41 7140204 Giáo dục Công dân 24X4A1 ML Khoa Khoa học Chính trị
42 7229001 Triết học 24U3A1
      24U3A2
43 7310201 Chính trị học 24V9A1
      24V9A2
44 7440301 Khoa học môi trường 2438A1 MT Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên
      2438A2
45 7520320 Kỹ thuật môi trường 2457A1
46 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 24S8A1
47 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 24D4A1
48 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 24X7A1
      24X7A2
49 7850103 Quản lý đất đai 2425A1
      2425A2
50 7420203 Sinh học ứng dụng 24V8A1 NN Trường Nông nghiệp
51 7620103 Khoa học đất 2472A1
52 7620105 Chăn nuôi 24S1A1
      24S1A2
53 7620109 Nông học 2419A1
      2419A2
54 7620110 Khoa học cây trồng 24X8A1
      24X8A2
55 7620112 Bảo vệ thực vật 2473A1
      2473A2
      2473A3
56 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 24X9A1
57 7640101 Thú y 2467A1
      2467A2
      2467A3
58 7140201 Giáo dục mầm non 24E1A1 SP Khoa Sư phạm
59 7140202 Giáo dục Tiểu học 24X3A1
      24X3A2
60 7140209 Sư phạm Toán học 2401A1
61 7140210 Sư phạm Tin học 24U8A1
62 7140211 Sư phạm Vật lý 2402A1
63 7140212 Sư phạm Hóa học 2409A1
64 7140213 Sư phạm Sinh học 2410A1
65 7140217 Sư phạm Ngữ văn 2417A1
66 7140218 Sư phạm Lịch sử 2418A1
67 7140219 Sư phạm Địa lý 2416A1
68 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 24E2A1
69 7140206 Giáo dục Thể chất 24X6A1 TD Khoa Giáo dục thể chất
70 7480106 Kỹ thuật máy tính 24B3A1 TN Trường Bách khoa
      24B3A2
71 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 24V6A1
      24V6A2
72 7510601 Quản lý công nghiệp 2483A1
73 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24D5A1
      24D5A2
74 7520103 Kỹ thuật cơ khí 2448A1
      2448A2
75 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 24S3A1
76 7520130 Kỹ thuật ô tô 24B1A1
77 7520201 Kỹ thuật điện 24T5A1
      24T5A2
78 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 24T6A1
79 7520212 Kỹ thuật y sinh 24B2A1
80 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 24Y8A1
81 7520309 Kỹ thuật vật liệu 24T4A1
82 7580101 Kiến trúc 24S7A1
      24S7A2
83 7580201 Kỹ thuật xây dựng 24T7A1
      24T7A2
      24T7A3
84 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 24T8A1
85 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24T1A1
86 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 2482A1 TS Trường Thủy sản
      2482A2
      2482A3
87 7620301 Nuôi trồng thủy sản 2413A1
      2413A2
      2413A3
      2413A4
88 7620302 Bệnh học thủy sản 2476A1
89 7620305 Quản lý thủy sản 24S2A1
      24S2A2
90 7229030 Văn học 24W7A1 XH Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
91 7310301 Xã hội học 24U4A1
92 7320101 Báo chí 24N1A1
93 7320201 Thông tin - thư viện 2480A1
94 7810101 Du lịch 24N2A1

Cập nhật: Phòng Công tác Sinh viên