Liên hệ hỗ trợ:
+ Phòng Đào tạo: 0292.3831 156
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3872 109
TT | Mã ngành | Tên ngành (chuyên ngành) | Mã lớp (Nhấp vào mã lớp để xem thời khóa biểu) | Mã đơn vị |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 2066A1 (new 15/10/2020) | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 2066A2 (new 15/10/2020) | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 2095A1 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 2095A2 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 2096A1 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 2096A2 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
7 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 20T9A1 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 20T9A2 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20V7A1 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20V7A2 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20V7A3 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | 20Z6A1 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | 20Z6A2 (new) | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20V1A1 | Khoa Ngoại ngữ |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20V1A2 | Khoa Ngoại ngữ |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20V1A3 | Khoa Ngoại ngữ |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20V1A4 | Khoa Ngoại ngữ |
18 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 20X1A1 | Khoa Ngoại ngữ |
19 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 20X1A2 | Khoa Ngoại ngữ |
20 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 20X2A1 | Khoa Ngoại ngữ |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20Z9A1 | Khoa Ngoại ngữ |
22 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20Z9A2 | Khoa Ngoại ngữ |
23 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | 2022A5 (new 15/10/2020) | Khoa Phát triển Nông thôn |
24 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | 2023A5 (new 15/10/2020) | Khoa Phát triển Nông thôn |
25 | 7380101H | Luật | 2032A5 | Khoa Phát triển Nông thôn |
26 | 7380101H | Luật | 2032A6 | Khoa Phát triển Nông thôn |
27 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | 20T7A5 (new) | Khoa Phát triển Nông thôn |
28 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | 20U7A5 (new) | Khoa Phát triển Nông thôn |
29 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | 20V1A5 | Khoa Phát triển Nông thôn |
30 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | 20V1A6 | Khoa Phát triển Nông thôn |
31 | 7480201H | Công nghệ thông tin | 20V7A5 (new) | Khoa Phát triển Nông thôn |
32 | 7310630H | Việt Nam học | 20W8A5 | Khoa Phát triển Nông thôn |
33 | 7310630H | Việt Nam học | 20W8A6 | Khoa Phát triển Nông thôn |
34 | 7440112 | Hóa học | 2069A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
35 | 7440112 | Hóa học | 2069A2 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | 2089A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
37 | 7420101 | Sinh học | 2094A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
38 | 7420101 | Sinh học | 2094A2 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
39 | 7720203 | Hóa dược | 20T3A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
40 | 7720203 | Hóa dược | 20T3A2 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
41 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 20U1A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
42 | 7340301 | Kế toán | 2020A1 | Khoa Kinh tế |
43 | 7340301 | Kế toán | 2020A2 | Khoa Kinh tế |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 2021A1 (new) | Khoa Kinh tế |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 2021A2 (new) | Khoa Kinh tế |
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 2022A1 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
53 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 2022A2 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
54 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 2023A1 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
55 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 2023A2 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
56 | 7340115 | Marketing | 2045A1 | Khoa Kinh tế |
57 | 7340115 | Marketing | 2045A2 | Khoa Kinh tế |
58 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 2090A1 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
59 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 2090A2 (new 15/10/2020) | Khoa Kinh tế |
60 | 7340302 | Kiểm toán | 20V5A1 | Khoa Kinh tế |
61 | 7340302 | Kiểm toán | 20V5A2 | Khoa Kinh tế |
62 | 7310101 | Kinh tế | 20W1A1 | Khoa Kinh tế |
63 | 7310101 | Kinh tế | 20W1A2 | Khoa Kinh tế |
64 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20W2A1 | Khoa Kinh tế |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20W2A2 | Khoa Kinh tế |
66 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 20W3A1 | Khoa Kinh tế |
67 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 20W3A2 | Khoa Kinh tế |
68 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 20W4A1 | Khoa Kinh tế |
69 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 20W4A2 | Khoa Kinh tế |
73 | 7380101 | Luật | 2032A1 | Khoa Luật |
74 | 7380101 | Luật | 2032A2 | Khoa Luật |
75 | 7380101 | Luật | 2032A3 (new) | Khoa Luật |
76 | 7380101 | Luật | 2032A4 | Khoa Luật |
77 | 7229001 | Triết học | 20U3A1 (new) | Khoa Khoa học Chính trị |
78 | 7310201 | Chính trị học | 20V9A1 (new) | Khoa Khoa học Chính trị |
79 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 20X4A1 | Khoa Khoa học Chính trị |
80 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 20X4A2 | Khoa Khoa học Chính trị |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2025A1 (new 15/10/2020) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
82 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2025A2 (new) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
83 | 7440301 | Khoa học môi trường | 2038A1 (new) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
84 | 7440301 | Khoa học môi trường | 2038A2 (new) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
85 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 2057A1 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
86 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 2057A2 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
87 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20X7A1 (new 15/10/2020) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
88 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20X7A2 (new 15/10/2020) | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2008A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
90 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2008A2 | Khoa Nông nghiệp |
91 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2008A3 (new) | Khoa Nông nghiệp |
93 | 7620109 | Nông học | 2019A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
94 | 7620109 | Nông học | 2019A2 (new) | Khoa Nông nghiệp |
95 | 7640101 | Thú y | 2067A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
96 | 7640101 | Thú y | 2067A2 | Khoa Nông nghiệp |
97 | 7620103 | Khoa học đất | 2072A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
98 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2073A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
99 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2073A2 | Khoa Nông nghiệp |
100 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2073A3 | Khoa Nông nghiệp |
101 | 7620105 | Chăn nuôi | 20S1A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
102 | 7620105 | Chăn nuôi | 20S1A2 (new) | Khoa Nông nghiệp |
103 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 20U5A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
104 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 20V8A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
105 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20X8A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
106 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20X8A2 (new) | Khoa Nông nghiệp |
107 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 20X9A1 (new) | Khoa Nông nghiệp |
108 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 2001A1 | Khoa Sư phạm |
109 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 2001A2 | Khoa Sư phạm |
110 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 2002A1 | Khoa Sư phạm |
111 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 2002A2 | Khoa Sư phạm |
112 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 2009A1 | Khoa Sư phạm |
113 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 2009A2 | Khoa Sư phạm |
114 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 2010A1 | Khoa Sư phạm |
115 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 2010A2 | Khoa Sư phạm |
116 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 2016A1 | Khoa Sư phạm |
117 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 2016A2 | Khoa Sư phạm |
118 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 2017A1 (new) | Khoa Sư phạm |
119 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 2017A2 (new) | Khoa Sư phạm |
120 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 2018A1 | Khoa Sư phạm |
121 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 2018A2 | Khoa Sư phạm |
122 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20U8A1 | Khoa Sư phạm |
123 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20U8A2 | Khoa Sư phạm |
124 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20X3A1 | Khoa Sư phạm |
125 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20X3A2 | Khoa Sư phạm |
126 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 20X6A1 | Bộ môn Giáo dục thể chất |
127 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 2048A1 | Khoa Công nghệ |
128 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 2048A2 | Khoa Công nghệ |
129 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 2048A3 (new) | Khoa Công nghệ |
130 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 2083A1 (new) | Khoa Công nghệ |
131 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 2083A2 (new) | Khoa Công nghệ |
132 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 20S3A1 (new 21/10/2020) | Khoa Công nghệ |
133 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 20S3A2 (new 21/10/2020) | Khoa Công nghệ |
134 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 20T1A1 | Khoa Công nghệ |
135 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 20T4A1 | Khoa Công nghệ |
136 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 20T5A1 (new) | Khoa Công nghệ |
137 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 20T5A2 (new) | Khoa Công nghệ |
139 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20T6A1 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ |
140 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20T6A2 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ |
141 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 20T7A1 (new) | Khoa Công nghệ |
142 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 20T7A2 (new) | Khoa Công nghệ |
144 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 20T8A1 | Khoa Công nghệ |
145 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 20V6A1 (new) | Khoa Công nghệ |
146 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 20V6A2 | Khoa Công nghệ |
148 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20Y8A1 | Khoa Công nghệ |
149 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20Y8A2 | Khoa Công nghệ |
150 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 20Z5A1 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ |
151 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 20Z5A2 (new 15/10/2020) | Khoa Công nghệ |
152 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2013A1 (new) | Khoa Thủy sản |
153 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2013A2 (new) | Khoa Thủy sản |
154 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2013A3 (new) | Khoa Thủy sản |
156 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2076A1 (new) | Khoa Thủy sản |
157 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2076A2 (new) | Khoa Thủy sản |
158 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2082A1 (new 15/10/2020) | Khoa Thủy sản |
159 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2082A2 (new 15/10/2020) | Khoa Thủy sản |
160 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 20S2A1 (new) | Khoa Thủy sản |
161 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 20S2A2 (new) | Khoa Thủy sản |
162 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 2080A1 (new 15/10/2020) | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
163 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 2080A2 (new 15/10/2020) | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
164 | 7310301 | Xã hội học | 20U4A1 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
165 | 7310301 | Xã hội học | 20U4A2 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
166 | 7229030 | Văn học | 20W7A1 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
167 | 7229030 | Văn học | 20W7A2 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
168 | 7310630 | Việt Nam học | 20W8A1 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
169 | 7310630 | Việt Nam học | 20W8A2 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
170 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 1 | AVTCM01 | Khoa Ngoại Ngữ |
171 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 2 | AVTCM02 | Khoa Ngoại Ngữ |
172 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 3 | AVTCM03 | Khoa Ngoại Ngữ |
173 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 4 | AVTCM04 | Khoa Ngoại Ngữ |
174 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 5 | AVTCM05 | Khoa Ngoại Ngữ |
175 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 6 | AVTCM06 | Khoa Ngoại Ngữ |
176 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 7 | AVTCM07 | Khoa Ngoại Ngữ |
177 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 8 | AVTCM08 | Khoa Ngoại Ngữ |
178 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 9 | AVTCM09 | Khoa Ngoại Ngữ |
179 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 10 | AVTCM10 | Khoa Ngoại Ngữ |
180 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 11 | AVTCM11 | Khoa Ngoại Ngữ |
181 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 12 | AVTCM12 | Khoa Ngoại Ngữ |
184 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 15 | AVTCM15 | Khoa Ngoại Ngữ |
185 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 16 | AVTCM16 | Khoa Ngoại Ngữ |
186 | new 20/10/2020 | Lớp Anh văn tăng cường 17 | AVTCM17 | Khoa Ngoại Ngữ |
187 | new 20/10/2020 | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | FL20V1F1 | Khoa Ngoại Ngữ |
188 | new 20/10/2020 | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | FL20V1F2 | Khoa Ngoại Ngữ |
189 | new 20/10/2020 | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | FL20V1F3 | Khoa Ngoại Ngữ |
190 | new 20/10/2020 | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | FL20V1F4 | Khoa Ngoại Ngữ |
191 | new 20/10/2020 | Ngôn ngữ Anh - CTCLC | FL20V1F5 | Khoa Ngoại Ngữ |
192 | new 20/10/2020 | Danh sách các lớp CTCLC | Nhấp vào tên ngành học để xem danh sách lớp | |
193 | new 20/10/2020 | Danh sách các lớp CTTT | Nhấp vào tên ngành học để xem danh sách lớp |