Ký túc xá ĐHCT

Hướng dẫn sử dụng dịch vụ và ứng dụng trên mạng Trường

 

 

Liên hệ hỗ trợ: 

+ Phòng Đào tạo: 0292.3872 728

+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177

+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309 

+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284

DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 49
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
           
*Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây
* Sinh viên xem thời khóa biểu học trên ứng dụng myCTUs hoặc trên Hệ thống tích hợp của Trường.
 *           
Số TT Ngành Tên ngành Mã lớp TKB Đơn vị Tên trường/khoa/viện quản lý ngành
1 7420201 Công nghệ sinh học 2366A1 DA Viện Công nghệ Sinh học và thực phẩm
      2366A2
2 7540101 Công nghệ thực phẩm 2308A1
      2308A2
3 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 23U5A1
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện 23D1A1 DI Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông
      23D1A2
5 7480101 Khoa học máy tính 23Z6A1
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 23T9A1
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2396A1
8 7480104 Hệ thống thông tin 2395A1
9 7480201 Công nghệ thông tin 23V7A1
10 7480202 An toàn thông tin 23D2A1
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 23X1A1 FL Khoa Ngoại ngữ
      23X1A2
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 23X2A1
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 23V1A1
      23V1A2
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp 23Z9A1
15 7220201H Ngôn ngữ Anh – học tại Hòa An 23V1A5 HG Khoa Phát triển Nông thôn
16 7310630H Việt nam học – học tại Hòa An 23W8A5
17 7340101H Quản trị kinh doanh – học tại Hòa An 2322A5
18 7380101H Luật – học tại Hòa An 2332A5
19 7480201H Công nghệ thông tin – học tại Hòa An 23V7A5
20 7620114H Kinh doanh nông nghiệp – học tại Hòa An 23U7A5
      23U7A6
21 7620115H Kinh tế nông nghiệp – học tại Hòa An 2323A5
22 7420101 Sinh học 2394A1 KH Khoa Khoa học Tự nhiên
23 7440112 Hóa học 2369A1
      2369A2
24 7460112 Toán ứng dụng 2389A1
      2389A2
25 7460201 Thống kê 23D3A1
      23D3A2
26 7520401 Vật lý kỹ thuật 23U1A1
27 7720203 Hóa dược 23T3A1
      23T3A2
28 7310101 Kinh tế 23W1A1 KT Trường Kinh tế
      23W1A2
29 7340101 Quản trị kinh doanh 2322A1
      2322A2
30 7340115 Marketing 2345A1
31 7340120 Kinh doanh quốc tế 23W4A1
      23W4A2
32 7340121 Kinh doanh thương mại 23W3A1
      23W3A2
33 7340201 Tài chính-Ngân hàng 2321A1
34 7340301 Kế toán 2320A1
35 7340302 Kiểm toán 23V5A1
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp 2323A1
      2323A2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23W2A1
      23W2A2
38 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 2390A1
      2390A2
39 7380101 Luật 2332A1 LK Khoa Luật
      2332A2
      2332A3
40 7380107 Luật kinh tế 23S9A1
41 7140204 Giáo dục Công dân 23X4A1 ML Khoa Khoa học Chính trị
42 7229001 Triết học 23U3A1
43 7310201 Chính trị học 23V9A1
44 7440301 Khoa học môi trường 2338A1 MT Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên
      2338A2
45 7520320 Kỹ thuật môi trường 2357A1
46 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 23S8A1
47 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 23D4A1
48 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 23X7A1
      23X7A2
49 7850103 Quản lý đất đai 2325A1
      2325A2
50 7420203 Sinh học ứng dụng 23V8A1 NN Trường Nông nghiệp
51 7620103 Khoa học đất 2372A1
52 7620105 Chăn nuôi 23S1A1
      23S1A2
53 7620109 Nông học 2319A1
      2319A2
54 7620110 Khoa học cây trồng 23X8A1
      23X8A2
55 7620112 Bảo vệ thực vật 2373A1
      2373A2
      2373A3
56 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 23X9A1
      23X9A2
57 7640101 Thú y 2367A1
      2367A2
58 7140202 Giáo dục Tiểu học 23X3A1 SP Khoa Sư phạm
      23X3A2
59 7140209 Sư phạm Toán học 2301A1
60 7140210 Sư phạm Tin học 23U8A1
61 7140211 Sư phạm Vật lý 2302A1
62 7140212 Sư phạm Hóa học 2309A1
63 7140213 Sư phạm Sinh học 2310A1
64 7140217 Sư phạm Ngữ văn 2317A1
65 7140218 Sư phạm Lịch sử 2318A1
66 7140219 Sư phạm Địa lý 2316A1
67 7140206 Giáo dục Thể chất 23X6A1 TD Khoa Giáo dục thể chất
68 7480106 Kỹ thuật máy tính 23Z5A1 TN Trường Bách khoa
69 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 23V6A1
      23V6A2
70 7510601 Quản lý công nghiệp 2383A1
      2383A2
71 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 23D5A1
      23D5A2
72 7520103 Kỹ thuật cơ khí 2348A1
      2348A2
73 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 23S3A1
74 7520201 Kỹ thuật điện 23T5A1
75 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 23T6A1
76 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23Y8A1
77 7520309 Kỹ thuật vật liệu 23T4A1
78 7580101 Kiến trúc 23S7A1
79 7580201 Kỹ thuật xây dựng 23T7A1
      23T7A2
80 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 23T8A1
81 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23T1A1
82 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 2382A1 TS Trường Thủy sản
      2382A2
83 7620301 Nuôi trồng thủy sản 2313A1
      2313A2
      2313A3
      2313A4
84 7620302 Bệnh học thủy sản 2376A1
      2376A2
85 7620305 Quản lý thủy sản 23S2A1
      23S2A2
86 7229030 Văn học 23W7A1 XH Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
      23W7A2
87 7310301 Xã hội học 23U4A1
      23U4A2
88 7310630 Việt Nam học 23W8A1
      23W8A2
89 7320201 Thông tin – thư viện 2380A1

Cập nhật: Phòng Công tác Sinh viên